|
3
|
C.ty Hợp tác kinh tế Quân khu 4 (000.00.43.H41.1997.2559)
| Năm 1997 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
|
5
|
Bưu điện tỉnh Nghệ An (000.00.43.H41.1998.2088)
| Năm 1998 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
|
7
|
C.ty Đường bộ 471 XD nhà ở CBCNV (000.00.43.H41.1999.2577)
| Năm 1999 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
|
8
|
C.ty TNHH CB Lâm sản & PTNN (000.00.43.H41.2000.2029)
| Năm 2000 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
|
9
|
Trường PTTH Dân lập Nguyễn Huệ (000.00.43.H41.2001.2120)
| Năm 2001 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
|
10
|
Chi nhánh Hóa chất Mỏ Nghệ An (000.00.43.H41.2000.2588)
| Năm 2000 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|