1
|
Văn bản chung + hồ sơ (000.00.43.H41.2003.1303)
| Năm 2003 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
2
|
Đk sống NT Nam Phúc,...(Ko CV) (000.00.43.H41.2004.1341)
| Năm 2004 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
3
|
B/s HS đền bù (Quỳ Châu, Quế Phong) (000.00.43.H41.1999.1370)
| Năm 1999 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
5
|
Đi qua Nghi Hợp (Ko có CV Sở ) (000.00.43.H41.2004.1356)
| Năm 2004 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
6
|
VB chung + xóm 4, 5 (000.00.43.H41.2005.1321)
| Năm 2005 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
7
|
Mương, KDC, đường , đài viễn thông (000.00.43.H41.2005.1316)
| Năm 2005 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
8
|
Điện thông tin - Đường công vụ (000.00.43.H41.2005.1304)
| Năm 2005 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
9
|
Đk sống NT Nam Phúc,…(Ko CV) (000.00.43.H41.2005.1342)
| Năm 2005 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|
10
|
Đi qua N.Long, Hợp, Xá, Khánh (000.00.43.H41.2005.1359A)
| Năm 2004 |
Mất phí khi khai thác
|
|
|